I. NỘI DUNG BÀI HỌC: 콩을 심어요. 뿌리가 나요. 싹이 터요. 잎이 나요. 잎과 줄기가 자라요. 꽃이 피어요. 꼬투리 안에서 …
CHỦ ĐỀ: GỌI TÊN MÓN ĂN HÀN QUỐC
Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với những bộ phim lãng mạn và âm nhạc K-pop sôi động mà còn …
BÀI 2: NGUYÊN TẮC PHÁT ÂM TRONG TIẾNG HÀN
Một lời khuyên hữu ích cho việc học tiếng Hàn: thay vì cố gắng học thuộc lòng tất cả các …
BÀI 1: BẢNG CHỮ CÁI / 한글
Học bảng chữ cái tiếng Hàn là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn muốn học tiếng Hàn. …
CHỮ 가 (P2)
1. 가깝다: Gần ==> 회사가 집에 가깝다: Công ty gần nhà. ==> 가까운 집: Nhà bên cạnh, nhà hàng xóm. …
CHỮ 가 (P1)
1. 가게: Cửa hàng ==> 가게를 보다: Trông nom cửa hàng ==> 가게보는 사람: Người trông coi cửa hàng ==> …
CHỦ ĐỀ: CÔN TRÙNG
1. 나비: Bướm 2. 나방: Bướm đêm 3. 거미: Con nhện 4. 독거미: Nhện độc 5. 사마귀: Bọ ngựa 6. …
CHỦ ĐỀ: TRANG PHỤC
1. 양복: Comple 2. 우산: Cái ô 3. 청바지: Quần Jeans 4. 티셔츠: Áo thun 5. 스웨터: Áo len 6. …
CHỦ ĐỀ: NGHỀ NGHIỆP
Hôm nay chúng tôi gửi đến các bạn tên gọi nghề nghiệp bằng tiếng Hàn. Hãy xem nghề nghiệp của …
CHỦ ĐỀ: ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH
Trong gia đình, có rất nhiều dụng cụ hữu ích và cần thiết để giúp chúng ta thực hiện các …